0102308178 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BA ĐÌNH SỐ 3
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BA ĐÌNH SỐ 3 | |
---|---|
Tên quốc tế | BA DINH NO3 CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BACISCO 3.,JSC |
Mã số thuế | 0102308178 |
Địa chỉ | Số 34 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH TIẾN Ngoài ra NGUYỄN MẠNH TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 22159436 |
Ngày hoạt động | 2007-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102308178 lần cuối vào 2024-01-12 08:59:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác mỏ, khoáng sản, tuyển khoáng (Trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Chế biến hàng lương thực |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng lương thực, thực phẩm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến hàng lâm, thổ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất giấy |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ giấy Sản xuất các loại bao bì |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Luyện kim loại màu quý hiếm (Trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, nấu đúc các mặt hàng, sản phẩm kim loại, hợp kim |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác và kinh doanh nước sạch |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán gia súc, gia cầm Mua bán hàng nông, lâm, thổ sản ( trừ lâm sản Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản Mua bán thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc phục vụ thi công công trình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm từ mỏ kháng sản Mua bán các mặt hàng, sản phẩm kim loại, hợp kim |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Mua bán các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ giấy, nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất giấy Mua bán các loại bao bì |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và cung cấp thông tin có liên quan đến quản lý đầu tư xây dựng cơ bản (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán và trừ những thông tin Nhà nước cấm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Vận hành và kinh doanh các dịch vụ phục vụ tòa nhà, văn phòng, khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập, quản lý và thực hiện các dự án đầu tư, xây dựng phát triển nhà, khu dân cư và khu đô thị mới Lập dự án đầu tư, soạn thảo hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu, quản lý quá trình thi công xây lắp Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khác du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng hóa Công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, thể dục, thể thao (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền và các dịch vụ gây chảy máu) |