0102248465-090 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC THỊNH TẠI BẠC LIÊU
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC THỊNH TẠI BẠC LIÊU | |
---|---|
Mã số thuế | 0102248465-090 |
Địa chỉ | 196/5 Hùng Vương, khóm 5, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
Điện thoại | 0916808773 |
Ngày hoạt động | 2011-12-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102248465-090 lần cuối vào 2024-01-03 21:21:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng thâm canh. |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh sản phẩm rừng trồng (trừ lâm sản nhà nước cấm). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán các loại quặng (trừ những loại mà nhà nước cấm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến nông lâm sản, hải sản, chế biến thức ăn gia súc (trừ lâm sản nhà nước cấm). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, các loại nước uống, nước giải khát. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất mua bán đồ gỗ, gốm sứ mỹ nghệ và các mặt hàng thủ công mỹ nghệ. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất kinh doanh bột giấy, giấy các loại. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình sản xuất điện bằng sức gió, thủy điện, năng lượng mặt trời, quản lý phân phối điện; xây dựng các công trình điện đến 35KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; đại lý kinh doanh văn hóa phẩm được phép lưu hành. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vật liệu thiết bị ngành điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng kim khí, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế, thiết bị điện, ô tô, phương tiện vận tải, kim loại, dụng cụ thể thao, tranh ảnh. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không báo gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự án (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình), tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Môi giới, quảng cáo, lắp biển quảng cáo, cột thu, phát viễn thông. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội ngoại thất công trình, vườn cây cảnh. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; đại diện thương nhân. |