0102142589 - CÔNG TY CỔ PHẦN SAHARA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SAHARA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM SAHARA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAHARA., JSC |
Mã số thuế | 0102142589 |
Địa chỉ | Số 29B, ngõ 165, đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ HOA |
Điện thoại | 7672954 |
Ngày hoạt động | 2007-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102142589 lần cuối vào 2024-01-11 19:40:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất, cồn khô và sơn các loại (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các thiết bị nâng hạ, thiết bị chịu áp lực (bình, bể, đường ống chịu áp lực), thiết bị cơ, thiết bị điện, kiểm tra các mối hàn kim loại; Làm sạch và sơn phủ bề mặt kim loại Gia công chế tạo các sản phẩm có kết cấu kim loại, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, các thiết bị xây lắp cho công trình dân dụng, công nghiệp; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: thi công lắp đặt các thiết bị nâng hạ, thiết bị chịu áp lực (bình, bể, đường ống chịu áp lực), thiết bị cơ, thiết bị điện, kiểm tra các mối hàn kim loại; Cung cấp lắp đặt và bảo trì thang máy |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, chuẩn bị mặt bằng cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Xử lý nền móng, gia cố móng cho công trình xây dựng, phòng chống mối mọt, diệt côn trùng, bảo quản gỗ cho các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, điện dân dụng, lắp đặt các thiết bị bảo vệ, thiết bị quan sát và hệ thống quan sát vào ra; Lắp đặt hệ thống điện thoại, truyền thông truyền hình, hệ thống âm thanh ánh sáng, quảng cáo điện tử; Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống điều hòa trung tâm, hệ thống tự động hóa, hệ thống điều khiển tòa nhà, hệ thống bảo dưỡng tòa nhà, hệ thống báo động cho các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp đến 220KV |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại, |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các máy móc, thiết bị ngành dầu khí, ngành bưu chính viễn thông, phòng cháy chữa cháy, công nghệ thông tin, thiết bị điện, điện tử, các thiết bị tự động hóa, các dây chuyền công nghiệp - Kinh doanh máy móc thiết bị ngành xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị ngành xây dựng, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất ,cồn khô và sơn các loại (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh, thư từ, hàng hoá, bưu phẩm, bưu kiện trong và ngoài nước |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc khách hàng sử dụng các mạng điện thoại di động (chống nghẽn mạng, chống mất sóng) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra bản vẽ thiết kế kỹ thuật thi công và Tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề cho phép và không bao gồm những gói thầu mà công ty tham gia thiết kế hoặc thi công); Tư vấn quản lý dự án, tư vấn đấu thầu, tư vấn đầu tư và lập dự án đầu tư các công trình xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); Giám sát thi công và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thiết bị, công nghệ phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ hóa dầu công trình công nghiệp; Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ khí công trình công nghiệp; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo truyền thông, quảng cáo thương mại điện tử, truyền hình, báo chí, pano tấm lớn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty đăng ký kinh doanh |