0102070856 - CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC QUỐC TẾ TRÍ TÀI
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC QUỐC TẾ TRÍ TÀI | |
---|---|
Tên quốc tế | TRÍ TAI INTERNATIONAL EDUCATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRI TAI EDU.,JSC |
Mã số thuế | 0102070856 |
Địa chỉ | Số 449 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG QUANG ( sinh năm 1982 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0983128400/043793106 |
Ngày hoạt động | 2006-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102070856 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên liệu phục vụ sản xuất hàng may mặc; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bsn hàng thủ công mỹ nghệ; - Kinh doanh mua bán đồ lưu niệm văn phòng phẩm; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Tư vấn, đào tạo ngoại ngữ, tin học, đào tạo nghề thêu ren, nghề mộc, nghề may mặc, nghề sửa chữa điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy tính |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa máy tính, hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |