0102048152 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | COMMUNICATION TECHNOLOGY AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EMI TECH |
Mã số thuế | 0102048152 |
Địa chỉ | T3.02, Tầng 3, Tòa nhà CT1A-B, Khu nhà ở VOV Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIA QUÂN Ngoài ra NGUYỄN GIA QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 3978 2023/024 39 |
Ngày hoạt động | 2006-10-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0102048152 lần cuối vào 2024-01-15 08:18:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, sản xuất các máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực âm thanh, ánh sáng, phát thanh, truyền hình, điện ảnh, điện tử dân dụng và công nghiệp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng sửa chữa các máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực âm thanh, ánh sáng, phát thanh, truyền hình, điện ảnh, điện tử dân dụng và công nghiệp; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô và các phương tiện vận tải chuyên dùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán các chương trình phần mềm tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị điện tử, tin học; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các máy móc, thiết bị, vật tư chuyên ngành thuộc các lĩnh vực: phát thanh, truyền hình, âm thanh, ánh sáng, sân khấu điện ảnh, văn hoá thông tin, tự động hoá, đo lường, phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ hoạt động đấu giá và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ loại nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng, đạn, tem, vàng và tiền kim khí và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình, video (Các danh mục được Nhà nước cho phép); |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video . (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các chương trình phần mềm tin học; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, đấu giá, quảng cáo, quản lý bất động sản. - Dịch vụ môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, lập dự án và xây dựng các công trình thuộc lĩnh vực: phát thanh, truyền hình, âm thanh, ánh sáng phục vụ các hoạt động chuyên ngành văn hoá - thông tin và các công trình dân dụng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực : phát thanh, truyền hình, âm thanh, ánh sáng, sân khấu điện ảnh, văn hoá thông tin, điện tử, tin học, tự động hoá, đo lường, phòng cháy chữa cháy; - Nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ, bảo dưỡng sửa chữa các máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực âm thanh, ánh sáng, phát thanh, truyền hình, điện ảnh, điện tử dân dụng và công nghiệp; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện văn hoá - thông tin trong và ngoài nước trong phạm vi Nhà nước cho phép; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các máy móc, thiết bị, vật tư chuyên ngành thuộc các lĩnh vực: phát thanh, truyền hình, âm thanh, ánh sáng, sân khấu điện ảnh, văn hoá thông tin, điện tử, tin học, tự động hoá, đo lường, phòng cháy chữa cháy - Xuất nhập khẩu các loại phim (Trừ các loại phim Nhà nước cấm); - Xuất nhập khẩu ô tô và các phương tiện vận tải chuyên dùng; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo trong lĩnh vực : phát thanh, truyền hình, âm thanh, ánh sáng, sân khấu điện ảnh, văn hoá thông tin, điện tử, tin học, tự động hoá, đo lường, phòng cháy chữa cháy; |