0102007318 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ, SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH LÂM NGHIỆP HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ, SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH LÂM NGHIỆP HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI FORESTRY SERVICE, PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FSPT.,JSC |
Mã số thuế | 0102007318 |
Địa chỉ | Số 81B, ngõ 189, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU CHIẾN THẮNG |
Điện thoại | 0962751288 |
Ngày hoạt động | 2006-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102007318 lần cuối vào 2023-12-31 22:38:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Sản xuất, nghiên cứu các loại giống cây trồng lâm nghiệp; - Sản xuất hàng lâm sản (trừ Lâm sản Nhà nước cấm) ; - Trồng rừng; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các mặt hàng kim loại, khoáng sản theo quy định của pháp luật về khoáng sản; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (Không bao gồm nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng - Thi công các công trình lâm nghiệp, cây xanh đô thị ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán các loại giống cây trồng lâm nghiệp - Buôn bán hàng lâm sản (trừ Lâm sản Nhà nước cấm) ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, thiết bị ngành lâm nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh các thiết bị, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng kim loại, khoáng sản theo quy định của pháp luật về khoáng sản; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chyển hàng hoá bằng đường bộ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (không bao gồm tư vấn giá nhà, đất) (Trừ hoạt động đấu giá) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật lâm nghiệp (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật lâm nghiệp (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |