0102000778 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VIỄN THÔNG VVN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VIỄN THÔNG VVN | |
---|---|
Mã số thuế | 0102000778 |
Địa chỉ | Số 5/534 đường Đê La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN VIẾT |
Điện thoại | 0903262819 |
Ngày hoạt động | 2006-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102000778 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, bán buôn hàng dệt may, thủ công mỹ nghệ; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Dệt may thông thường và công nghiệp; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Xuất khẩu đồ thủ công mỹ nghệ, đồ thờ; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công, buôn bán hàng nhựa và các sản phẩm chất dẻo; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, buôn bán hàng cơ kim khí; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị truyền thông, linh kiện điện tử; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, buôn bán máy móc, trang thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, vi tính, viễn thông, phần mềm vi tính; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (trừ răng giả) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình công sở, công trình kỹ thuật, kết cấu công trình; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; - Xây dựng đường cao tốc, đường ôtô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công các công trình xây dựng, hạ tầng trong lĩnh vực viễn thông; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Tìm kiếm mặt bằng để lắp đặt trạm BTS cho các mạng viễn thông di động (không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt bơm nước, điều hòa không khí và trang thiết bị khác cho công trình xây dựng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt điện nước cho các công trình xây dựng dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán, sản xuất, lắp ráp, bảo dưỡng ô tô, xe máy, phụ tùng ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các loại điện thoại di động, các loại máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Lắp đặt, bảo trì mua bán, sửa chữa, bảo hành các thiết bị chống cháy, chống trộm, thiết bị thông tin và các thiết bị phục vụ công tác bảo vệ; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, buôn bán sắt thép, kim loại màu, vật liệu xây dựng, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán cho thuê các loại máy móc, thiết bị bưu chính, viễn thông, tin học thiết bị thu phát sóng; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ nội thất; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa, bến bãi trông giữ hàng hóa, phương tiện (trừ kinh doanh bất động sản); |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay, ô tô, tàu hỏa, tàu thủy, tàu biển; - Nhập khẩu ủy thác ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát, vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý phân phối dịch vụ viễn thông, dịch vụ viễn thông di động, dịch vụ định vị toàn cầu GPS; |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới thương mại, dịch vụ thương mại; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ truyền thông quảng cáo, tổ chức sự kiện (trừ họp báo); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin thị trường (trừ thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng, bảo hành các loại thiết bị máy móc, thiết bị bưu chính, viễn thông, tin học, thiết bị thu phát sóng; |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì hàng điện tử, điện lạnh, vi tính, viễn thông, phần mềm vi tính; |