0101918822 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - VẬN TẢI VÀ DU LỊCH TSV HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - VẬN TẢI VÀ DU LỊCH TSV HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | TSV HA NOI TRADING - TRANSPORT AND TRAVEL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TSV HA NOI .,JSC |
Mã số thuế | 0101918822 |
Địa chỉ | Số 50, ngách 48B, ngõ 278 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG HANH |
Điện thoại | 0435374763 |
Ngày hoạt động | 2006-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101918822 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì, đồ nhựa gia dụng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Lắp đặt, bảo dưỡng gara ô tô; - Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý kinh doanh các dịch vụ internet; - Đại lý kinh doanh xăng dầu, khí đốt hoá lỏng (gas); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng điện lạnh; - Mua bán bao bì, đồ nhựa gia dụng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, linh kiện máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, hàng điện, điện tử, điện thoại, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy nâng hạ các thiết bị; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng cơ, kim khí, cáp thép, thiết bị cấp thoát nước; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hoá; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn ; Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |