0101893582 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ IBOX
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ IBOX | |
---|---|
Tên quốc tế | IBOX TECHNOLOGY AND MEDIA CORPORATION |
Tên viết tắt | IBOX MEDIA., CORP |
Mã số thuế | 0101893582 |
Địa chỉ | Số 69 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG Ngoài ra NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3927 4218 |
Ngày hoạt động | 2006-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101893582 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị tin học; Sản xuất các sản phẩm tin học; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị điện, điện tử; - Sản xuất các sản phẩm điện tử; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy văn phòng, thiết bị chuyên ngành hàng không, đo lường, tự động hoá, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình và các thiết bị công nghệ cao; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, tích hợp hệ thống các mặt hàng Công ty kinh doanh |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới thương mại; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý cung các trò chơi giải trí, bình chọn, âm thanh, hình ảnh, các trò chơi trực tuyến trên điện thoại di động, điện thoại cố định, truyền hình cáp, internet (trừ các thông tin, loại hình trò chơi, giải trí Nhà nước cấm); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy móc, thiét bị tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy văn phòng, thiết bị chuyên ngành hàng không, đo lường, tự động hoá, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình và các thiết bị công nghệ cao; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dữ liệu và các dịch vụ gia tăng trên mạng viễn thông (trừ thông tin Nhà nước cấm); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, gia công, sản xuất phần mềm đóng gói, phần mềm điều khiển và phần mềm máy tính. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin văn hoá, thể thao, kinh tế, xã hội; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế tạo mẫu, |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ điện tử, tin học, viễn thông, hàng không và công nghệ cao; - Chuyển giao công nghệ các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học, máy văn phòng, thiết bị viễn thông, thiết bị chuyên ngành hàng không, đo lường, tự động hoá, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình và các thiết bị công nghệ cao; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo công nghệ điện tử, tin học, viễn thông, hàng không và công nghệ cao; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |