0101890542 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÙNG CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÙNG CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG CUONG CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101890542 |
Địa chỉ | Thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG KIM HÙNG ( sinh năm 1970 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02438810907 |
Ngày hoạt động | 2006-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101890542 lần cuối vào 2024-01-20 02:11:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - Chi tiết: Sản xuất, buôn bán, gia công đồ gỗ trong xây dựng; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ hoạt động sản xuất vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép xây dựng và giao thông; |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Chi tiết: Tư vấn, sản xuất các mạng điện công nghiệp và xây dựng; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng - Chi tiết: Sản xuất máy móc phục vụ xây dựng (các loại máy cần trục thiết bị nâng san ủi mặt bằng, máy khoan thủy lực, máy xúc, máy đào, nạo vét, xe trộn bê tông, xe trải nhựa đường, máy khoan nhồi, búa đóng cọc) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng điện nước các công trình; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; các mạch điện công nghiệp và xây dựng; đồ gỗ trong xây dựng, ốp gỗ , sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ; Lắp đặt điện nước công trình, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công; Lắp đặt máy phục vụ xây dựng như: cần trục, thiết bị nâng san ủi mặt bằng, máy khoan thủy lực, máy xúc, máy đào, nạo vét, xe trộn bê tông, xe trải nhựa đường, máy khoan nhồi, búa đóng cọc; Lắp đặt các loại cấu kiện thép xây dựng và giao thông. |
4101 | Xây dựng nhà để ở - Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình; xây dựng công trình nhà ở; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ - Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống thoát nước, đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng khác; Xây dựng công trình giao thông (cầu dường, ống). |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình văn hóa ( câu lạc bộ, vũ trường, trường học) thể thao ( bể bơi, sân vận dộng, nhà thi đấu điền kinh, thể dục, vũ đài, trường đùa); Xây dựng công trình dân dụng, phi nhà ở, công sở, công nghiệp, thủy lợi, thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm). |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xử lý chống mối các công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; dịch vụ môi giới thương mại. (Trừ hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán vật tư máy móc nghành tự động hóa; Bán buôn máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn vê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng; trang thiết bị , máy móc, công ngiệp và xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện , dây điện, và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Tư vấn về bất động sản (không gồm môi giới bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình cầu đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường; Thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình; Tư vấn các mạng điện công nghiệp và xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Tư vấn công trình dân dụng , công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết bị công trình); Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu (không gồm tư vấn giá gói thầu, giá hợp đồng xây dựng); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình, xây dựng dận dụng, công nghiệp; giao thông (cầu, đường bộ) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nôi thất công trình dân dụng và công nghiệp; trang trí nội thất công trình (hàng rào, cửa bảo vệ) bằng vật liệu kim loại nhựa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê xe du lịch; cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |