0101877076 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ GIAO THÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ GIAO THÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANSPORT MATERIALS AND CHEMICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TM&CT.,JSC |
Mã số thuế | 0101877076 |
Địa chỉ | Số 10/310, đường Nghi Tàm, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TRỌNG ANH ( sinh năm 1973 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02437160583 |
Ngày hoạt động | 2006-02-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0101877076 lần cuối vào 2024-01-15 09:16:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuất rau quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất giống cây rau quả |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thịt Sản xuất hàng lâm sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy sản Sản xuất hàng thủy hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau quả Sản xuất hàng nông sản |
1072 | Sản xuất đường Chi tiết: Chế biến đường kính |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Chế biến đồ uống (nước uống có cồn) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Chế biến đồ uống (nước hoa quả các loại, không cồn) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: Sản xuất đồ da |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất thủy tinh |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp sắt Sản xuất hàng kim khí |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thi công công trình giao thông vận tải và dân dụng |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải, vật tư thiết bị ngành giao thông vận tải và dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán giống cây rau quả, và hàng nông, lâm sản |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán rau quả và hàng thủy, hải sản Buôn bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, đồ da |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Buôn bán máy móc, thiết bị phụ tùng chuyên dùng cho ngành công nghiệp, nông nghiệp; Mua bán phương tiện vận tải, vật tư, thiết bị, máy móc thi công công trình giao thông vận tải và dân dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng kim khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ chuyển khẩu quá cảnh, tạm nhập tái xuất, ủy thác xuất nhập khẩu |