0710 |
Khai thác quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công và buôn bán hàng may mặc |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu điện, nước |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa - Đại lý bán vé máy bay |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các sản phẩm lâm sản, hải sản (trừ loại lâm sản nhà nước cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh chè, cà phê và đồ pha để uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Gia công và buôn bán hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn thiết bị mạng internet - Tư vấn giải pháp về mạng internet - Bán buôn thiết bị viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu điện, nước |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận và vận chuyển hàng hóa đường bộ, đường biển, đường hàng không |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Buôn bán, tư vấn, cài đặt, cung cấp phần mềm tin học |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 |
Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư và quản lý doanh nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Tư vấn, kinh doanh bất động sản (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường và giải pháp quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |