0101846568 - CÔNG TY TNHH T&Q
CÔNG TY TNHH T&Q | |
---|---|
Tên quốc tế | T&Q COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T&Q CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101846568 |
Địa chỉ | Số nhà 32 Phan Phù Tiên, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Chí Trung Ngoài ra Phan Chí Trung còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2005-12-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101846568 lần cuối vào 2024-01-01 01:47:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây lương thực |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp (trừ trồng rừng) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Cung cấp giống cây trồng và cây ăn quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm nông, lâm, thủy, hải sản; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm keo dán, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm về hoa, cây cảnh, sản phẩm quà tặng, sản phẩm nghệ thuật (tranh ảnh nghệ thuật, đồ gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các sản phẩm nông, lâm, thủy, hải sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh bánh kẹo các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị, linh kiện điện tử, điện thoại, điện lạnh, công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, truyền thông, truyền hình, công nghệ thẻ từ và các thiết bị ngoại vi; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị vệ sinh, nguyên vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị vật tư bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy; - Kinh doanh các sản phẩm về nhựa, cao su; - Mua bán các sản phẩm về hoa, cây cảnh, sản phẩm quà tặng, sản phẩm nghệ thuật (tranh ảnh nghệ thuật, đồ gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ); - Kinh doanh các loại phân bón phục vụ cho nông nghiệp; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ rượu - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Bán lẻ rượu Bán lẻ thuốc lá |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ (bao gồm các sản phẩm dinh dưỡng); |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán các mặt hàng gia dụng - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng dệt may; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán hàng mỹ phẩm; - Mua bán thiết bị, dụng cụ ngành y; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa - Các dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
5320 | Chuyển phát Chi tiết : - Dịch vụ chuyển phát nhanh; - Đại lý các Công ty chuyển phát nhanh nước ngoài; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ giải trí du lịch, khu nghỉ mát |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về chất lượng và cách sử dụng các sản phẩm Công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ làm đẹp (không bao gồm dịch vụ gây chảy máu); tư vấn thẩm mỹ; |