0101819490 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH NGẦM THÔNG MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH NGẦM THÔNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | SMART UNDERGROUND PROJECT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | U-SMART.,JSC |
Mã số thuế | 0101819490 |
Địa chỉ | Phòng 6, tầng 30, số 1 Phạm Huy Thông, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Thành |
Điện thoại | 0437733206 |
Ngày hoạt động | 2005-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101819490 lần cuối vào 2024-04-24 08:29:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Sản xuất vật liệu xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị trong lĩnh vực xây dựng |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị trong lĩnh vực thiết bị đỗ ô tô tự động; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây lắp điện có điện áp tới 35KV; - Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị trong lĩnh vực xây dựng, lĩnh vực thiết bị đỗ ô tô tự động; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh hạ tầng kỹ thuật và cung cấp dịch vụ công cộng bao gồm: chăm sóc cảnh quan, kinh doanh siêu thị vừa và nhỏ, sửa chữa, bảo trì các tiện ích công cộng trong các khu công nghiệp, khu đô thị mới; - Kinh doanh bất động sản; - Đầu tư xây dựng trong lĩnh vực nhà ở, công trình công cộng, công nghiệp; - Đầu tư kinh doanh khu đô thị mới, khu công nghiệp; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đầu tư, xây dựng, khai thác, kinh doanh, quản lý các công trình ngầm; - Tư vấn xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |