0101770848-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BAO BÌ THĂNG LONG TẠI BẮC NINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BAO BÌ THĂNG LONG TẠI BẮC NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0101770848-001 |
Địa chỉ | Lô D, Cụm công nghiệp đa nghề Đình Bảng, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH NGỌC ( sinh năm 1959 - Thái Bình) Ngoài ra NGUYỄN MINH NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02223840485 |
Ngày hoạt động | 2009-10-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101770848-001 lần cuối vào 2024-06-21 16:59:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Sản xuất khăn ướt; khăn lạnh |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: + Giấy ăn, giấy lau chùi, + Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, + Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: Giấy vệ sinh, băng vệ sinh; - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy từ copy khác; - Sản xuất giấy nến và giấy than; - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; - Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; - Sản xuất nhãn hiệu; - Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; - Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy; - Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; - Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải; - Sản xuất vàng mã các loại; -Sản xuất màng phức hợp; |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Chế bản mực in ống đồng, bản in pôlime; - Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo,... bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách; - Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử; - Dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa (để in ốp-sét và in sắp chữ); - Khắc chạm, khắc axit trên trục lăn cho khắc kẽm; - Xử lý đĩa trực tiếp sang đĩa (cũng bao gồm đĩa nhựa); - Chuẩn bị đĩa và nhuộm nhằm làm giảm công việc in ấn và dán tem; - In thử; - Các sản phẩm nghệ thuật bao gồm in thạch bản và mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc); - Sản xuất các sản phẩm sao chụp; - Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp; - Các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem, in nổi, in dùi lỗ, chạm nổi, quét dầu và dát mỏng, kiểm tra thứ tự và sắp xếp. |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Sản xuất cơ khí; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công các sản phẩm cơ khí; |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom phế liệu; |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành in, công nghiệp, xây dựng, quảng cáo, hàng nông, lâm, thuỷ hải sản, thủ công mỹ nghệ, máy văn phòng, văn phòng phẩm; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; -Dịch vụ phát hành xuất bản phẩm |