0101644346 - CÔNG TY TNHH TRUNG HÙNG HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH TRUNG HÙNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG HUNG HA NOI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG HUNG HA NOI CO., LTD |
Mã số thuế | 0101644346 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Ngọc Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC ( sinh năm 1978 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02437280251 |
Ngày hoạt động | 2005-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101644346 lần cuối vào 2024-01-18 04:10:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến, sản xuất các sản phẩm từ đá thiên nhiên, granite nhân tạo và gạch Ceramic; |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: - Sản xuất thuỷ tinh tấm bao gồm thuỷ tinh màu, dây thuỷ tinh hoặc thuỷ tinh tấm - Sản xuất thủy tinh tấm cán mỏng hoặc làm cứng; - Sản xuất thuỷ tinh dạng ống hoặc dạng que; - Sản xuất gạch lát sàn thuỷ tinh; - Sản xuất gương thuỷ tinh; - Sản xuất các sản phẩm phân cách bằng thủy tinh nhiều lớp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát); |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp gương, kính; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh nội, ngoại thất; Bán buôn kính xây dựng; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá; |