0101625897 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG HẢI PHONG
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG HẢI PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG INDUSTRIAL TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAPCO., JSC |
Mã số thuế | 0101625897 |
Địa chỉ | Số 426 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH LONG Ngoài ra NGUYỄN THANH LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 5566653 /5564837 |
Ngày hoạt động | 2005-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Cập nhật mã số thuế 0101625897 lần cuối vào 2024-01-18 10:18:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản: chủ yếu là đá, mỏ đá (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất và gia công đồ mộc; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép và các sản phẩm từ thép; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Lắp ráp các thiết bị điện máy, điện lạnh, tin học, điện tử, thiết bị bưu chính viễn thông; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ đắp đường, các cơ sở hạ tầng công). - Đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hệ thống cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp đến 35KVA; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý kinh doanh xăng dầu; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị (chủ yếu là các thiết bị phục vụ ngành viễn thông, tin học, tự động hoá); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán: vật tư, máy móc thiết bị xây dựng, vật liệu xây dựng, hàng hoá nông lâm sản, kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng và hoá chất trong danh mục được Nhà nước cho phép; - Mua bán máy móc, phương tiện giao thông, vận tải; - Mua bán thiết bị giáo dục, thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; - Mua bán, khai thác gỗ xẻ, gỗ công nghiệp và các sản phẩm từ gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); - Mua bán, lắp đặt thiết bị an toàn và phòng cháy, chữa cháy; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách, vận tải hàng hoá (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Tư vấn đầu tư, tư vấn xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính và thiết kế, khảo sát, giám sát công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật, chuyển giao công nghệ, chế tạo, lắp đặt, tư vấn các thiết bị và hệ thống điện tử, bưu chính, viễn thông, tin học, tự động hoá; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê và sửa chữa, bảo hành các thiết bị, máy móc xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |