0101489316 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SONG MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SONG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG MINH TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SONG MINH CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101489316 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Trường An, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HÀ ( sinh năm 1981 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN MINH HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0976193960 |
Ngày hoạt động | 2003-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101489316 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm, nước trái cây, bánh mứt, rau quả đóng hộp, tương ớt, tương cà, hàng thủy hải sản. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công quần áo, hàng may mặc. |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cao su. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp và xây dựng vật liệu kim loại, điện, điện tử, điện gia dụng, thủ công mỹ nghệ, thiết bị nội ngoại thất. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình đường sắt. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ bê tông bằng máy chuyên dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm, nước trái cây, bánh mứt, rau quả đóng hộp, tương ớt, tương cà, hàng thủy hải sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán, gia công quần áo, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp và xây dựng vật liệu kim loại, điện, điện tử, điện gia dụng, thủ công mỹ nghệ, thiết bị nội ngoại thất. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ môi giới, xúc tiến thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |