0101468073 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN DAI LONG INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN DAI LONG ., JSC |
Mã số thuế | 0101468073 |
Địa chỉ | Số 214, đường Nguyễn Xiển, tổ 27, cụm 5, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN QUÝ |
Điện thoại | 0981608842 |
Ngày hoạt động | 2004-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0101468073 lần cuối vào 2024-01-15 14:02:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi trồng thủy sản; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác mỏ quặng; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến thực phẩm |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ loại Nhà nước cấm) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất, thêu ren; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở, công trình điện và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng vỏ bao che công trình công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt nước sinh hoạt; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Kinh doanh khu vui chơi, giải trí; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán xe cơ giới, máy xây dựng, máy móc thiết bị viễn thông, thiết bị văn phòng, điện tử, tin học, thiết bị y tế; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm, thủy sản; buôn bán các sản phẩm mây tre đan, đồ gỗ nội thất, thêu ren; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, nhà hàng ăn uống; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê nhà ở, văn phòng; - Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế các công trình giao thông đường bộ; - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kiểm định chất lượng công trình; - Thí nghiệm vật liệu, kiểm tra vật liệu, thí nghiệm kiểm tra cọc ép, cọc đóng, cọc nhồi và các thí nghiệm khác phục vụ công tác lập dự án đầu tư và xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, lâm nông nghiệp, thuỷ lợi, cầu đường và cảng ngành giao thông vận tải; tư vấn chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê máy móc phục vụ ngành xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa và quốc tế; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Vệ sinh công nghiệp, làm sạch các công trình xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |