0101424421 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TUẤN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TUAN TRADING TECHNOLOGY AND PRODUCT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET TUAN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101424421 |
Địa chỉ | Số 61/120, phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ LÂM ĐỒNG |
Điện thoại | 0942797199 |
Ngày hoạt động | 2003-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0101424421 lần cuối vào 2024-01-21 21:33:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước uống tinh khiết; đá ăn tinh khiết; (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại bao bì carton, túi dứa, bao tải dứa, túi nilon và các loại thùng, túi đựng trên mọi chất liệu; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất và tinh chế kim loại quý, chế tác hoặc không chế tác như vàng, bạc, platinum...từ quặng hoặc kim loại vụn Loại trừ: Kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế tạo hàng cơ khí, kim khí (Trừ loại Nhà nước cấm); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Sản xuất vật tư khoa học kỹ thuật, thiết bị thí nghiệm, máy móc thiết bị ngành công nghiệp; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất các công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lập dự toán, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật; Nạo vét sông ngòi, mương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán xe ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát và đồ uống có gas (Không bao gồm kinh doanh quán bar); - Mua bán nước uống tinh khiết; đá ăn tinh khiết; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh các sản phẩm ngành dệt may, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, quà lưu niệm, hàng gia dụng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại trừ: Kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh gỗ, hàng trang trí nội, ngoại thất (Trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hàng cơ khí, kim khí (Trừ loại Nhà nước cấm); - Mua bán các loại bao bì carton, túi dứa, bao tải dứa, túi nilon và các loại thùng, túi đựng trên mọi chất liệu; - Mua bán vật tư khoa học kỹ thuật, thiết bị thí nghiệm, máy móc thiết bị ngành công nghiệp; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ loại Nhà nước cấm) Loại trừ: Kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công cộng và công nghiệp (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, lắp đặt và chuyển giao công nghệ xử lý nước và môi trường, công nghệ lọc nước, công nghệ sản xuất nước sạch và công nghệ sản xuất đá ăn tinh khiết; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |