0101395322 - CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ KỸ THUẬT HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ KỸ THUẬT HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI FURNITURE AND TECHNICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FURTECH., JSC |
Mã số thuế | 0101395322 |
Địa chỉ | Căn Y01, L20, phân khu A, KĐT mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH TUÂN |
Điện thoại | 02466662099 |
Ngày hoạt động | 2003-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101395322 lần cuối vào 2024-01-16 07:45:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện từ gỗ, sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện từ kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp cửa thép chống cháy; các loại bình chữa cháy xách tay, các loại hộp vòi, các loại trụ và họng nước chữa cháy; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, chế tạo: thiết bị, phương tiện vận tải phòng cháy chữa cháy. Thi công cải tạo xe cơ giới Dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy gồm: trang phục và thiết bị bảo hộ cá nhân; Phương tiện cứu người; phương tiện, dụng cụ phá dỡ; Các loại vách kính, cửa kính chống cháy; Sản xuất thiết bị học đường và thiết bị trường học; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị đã cung cấp và lắp đặt; Sửa chữa bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy; sửa chữa, bảo dưỡng thang máy, thiết bị và dây truyền công nghiệp; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế, thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm, thiết bị và dây truyền công nghiệp, thiết bị điều hòa không khí, điều hòa trung tâm, điều hòa cục bộ; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…). - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thiết kế, lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động và thiết bị bảo vệ; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công các công trình nội thất và ngoại thất; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ hoạt động đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng nội thất học đường và thiết bị trường học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị điều hòa không khí, điều hòa trung tâm, điều hòa cục bộ; Buôn bán điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị y tế, thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm; Buôn bán các mặt hàng trang thiết bị nội thất văn phòng, khách sạn, nhà hàng; Buôn bán máy móc thiết bị, máy văn phòng; Bán buôn thang máy, thiết bị và dây truyền công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn tạo mẫu các mặt hàng trang thiết bị nội thất văn phòng, khách sạn, nhà hàng; |