0101388276 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION INVESTMENT AND TECHNOLOGY TRANSFER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CIT JSC |
Mã số thuế | 0101388276 |
Địa chỉ | Số 7 phố Bà Triệu, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG THẮNG |
Điện thoại | 39840293 |
Ngày hoạt động | 2003-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101388276 lần cuối vào 2024-01-07 15:54:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất máy móc và thiết bị điện; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất máy móc thiết bị bưu chính viễn thông; |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện (Loại trừ hoạt động điều độ điện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Tái tạo, hoàn thiện các công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán máy móc thiết bị bưu chính viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát, tổng thầu, tư vấn đấu thầu, thẩm định dự án đầu tư, quản lý các dự án xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến thế đến 35KV và các công trình kỹ thuật hạ tầng; - Khoan, thăm dò, khảo sát công trình; - Thẩm định kỹ thuật các công trình điện đến 110KV; - Tư vấn quản lý giám sát thi công các công trình công nghiệp, công trình điện; - Khảo sát, tổng thầu, tư vấn đấu thầu, thẩm định dự án đầu tư, quản lý các dự án và xây dựng đường dây, trạm biến áp đến 220 KV; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 500KV đối với các công trình điện năng; - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Tư vấn đầu tư xây dựng và tư vấn giám sát thi công công trình điện đến điện áp 35 kV |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật, công nghệ trong lĩnh vực xây dựng điện và điện lực; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh. |