0101367050 - CÔNG TY CỔ PHẦN BV INVEST
CÔNG TY CỔ PHẦN BV INVEST | |
---|---|
Tên quốc tế | BV INVEST JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BV INVEST |
Mã số thuế | 0101367050 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tòa nhà Rivera Park, số 69 đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TÂN THÀNH Ngoài ra NGUYỄN TÂN THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435626525 |
Ngày hoạt động | 2003-04-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101367050 lần cuối vào 2024-01-15 22:13:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Khai thác và sản xuất các vật liệu xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Chi tiết: Sản xuất cấu kết |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy - Chi tiết: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Các công trình thể thao ngoài trời; Thi công từ các công tác làm đất, móng, tường chắn, công trình ngầm, các công trình hạ tầng, đô thị, dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà; Đầu tư xây dựng các khu đô thị bao gồm các công trình ngầm, hạ tầng kỹ thuật, nhà ở và các công trình dân dụng; Đầu tư xây dựng và kinh doanh các khu đô thị và công nghiệp; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) Chi tiết: Đại lý; Môi giới thương mại; Môi giới mua bán hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh thiết bị máy móc, vật tư ngành xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh nhà ở và văn phòng; Kinh doanh, cho thuê bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản: Tư vấn bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Định giá bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản; Môi giới, quản lý bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Dịch vụ thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn dự án và công trình bao gồm: khảo sát, lập dự án, thiết kế; tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu), giám sát và đào tạo vận hành các loại công trình dân dụng và công nghiệp; Tổng thầu từ khâu: thiết kế, cung cấp chế tạo thiết bị vật tư và xây lắp các công trình hạ tầng, nhà ở, dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, cấp thoát nước, xử lý và bảo vệ môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan - Chi tiết: Kinh doanh hạ tầng kỹ thuật và cung cấp dịch vụ công cộng bao gồm: Chăm sóc cảnh quan, bảo trì sửa chữa các tiện ích công cộng trong khu công nghiệp, khu đô thị. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu |