0101339751-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THUẬN PHÁT (THÀNH PHỐ HÀ NỘI)
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THUẬN PHÁT (THÀNH PHỐ HÀ NỘI) | |
---|---|
Mã số thuế | 0101339751-002 |
Địa chỉ | 43/18 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG QUỐC HÙNG Ngoài ra HOÀNG QUỐC HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 62925536 |
Ngày hoạt động | 2010-09-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101339751-002 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất đồ uống, thực phẩm chế biến, thực phẩm tươi sống và các thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hóa chất phục vụ cho sản xuất giấy, và in ấn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất nhựa và các sản phẩm từ nhựa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị tin học, mạng thông tin và các phần mềm máy tính (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: Sản xuất , máy móc, thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, phục vụ cho sản xuất giấy và in ấn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các loại xe ô tô và phương tiện có gắn đông cơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bông và các sản phẩm từ bông (trừ tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Buôn bán các loại xe ô tô và phương tiện có gắn đông cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa, bào hành, bảo dưỡng các loại xe ô tô và phương tiện có gắn đông cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán tạp phẩm và văn phòng phẩm (trừ dược phẩm, bình ga, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn máy móc thiết bị tin học, mạng thông tin và các phần mềm máy tính (trừ thiết bị thu phát sóng) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cho sản xuất giấy và in ấn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất phục vụ cho sản xuất giấy và in ấn |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Mua bán lâm sản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Mua bán bông và các sản phẩm từ bông |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng nông, thủy sản, đồ uống, thực phẩm chế biến, thực phẩm tươi sống và các thực phẩm khác (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh (trừ thiết bị thu phát sóng) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán giấy và các sản phẩm từ giấy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: Vận tải khách theo tuyến cố định, vận tải khách bằng ta xi, vân tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: vận tải hàng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý giao nhận vận tải |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế máy móc, thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh, viễn thông |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ làm sạch môi trường (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |