0101308753 - CÔNG TY TNHH AN VĨNH NGUYÊN
CÔNG TY TNHH AN VĨNH NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | \ |
Tên viết tắt | \ |
Mã số thuế | 0101308753 |
Địa chỉ | Số 15, ngõ 8 phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN NGUYÊN Ngoài ra TRẦN XUÂN NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01243563141 |
Ngày hoạt động | 2002-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0101308753 lần cuối vào 2024-01-20 03:05:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIN CẬY VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, cống, xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khác không thuộc về điện, hệ thống tưới nước, lờ sưởi, điều hòa nhiệt độ; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thông âm thanh, hệ thống hút bụi, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con loại 12 chỗ ngồi chở xuống |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cát, đá, sỏi, xi măng, gạch xây, sơn, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, tơ xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; (trừ loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ những mặt hàng kinh doanh có điều kiện và Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ những mặt hàng có điều kiện và Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô và các phương tiện vận tải khác (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý và quảng cáo bất động sản (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng - Thiết kế lắp đặt TBCT đường dây truyền tải và trạm biến áp 35KV - Thiết kế công trình cấp thoát nước |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm cung ứng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động; không bao gồm hoạt động giới thiệu việc làm và hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng, nội ngoại thất công trình (trong phạm vi chứng chỉ đăng ký) - Lập, quản lý và thực hiện dự án đầu tư xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình - Lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) - Thẩm định, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ đăng ký) - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí (trử hoạt động Nhà nước cấm) |