2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2431 |
Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2432 |
Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3830 |
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |