0101295631 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH BÌNH NGA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH BÌNH NGA | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH NGA COMMERCIAL AND TOURISM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINAS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101295631 |
Địa chỉ | Số 71 phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH Ngoài ra NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7163092 |
Ngày hoạt động | 2002-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Cập nhật mã số thuế 0101295631 lần cuối vào 2024-01-22 22:59:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Các loại cây cảnh, cây lâu năm có sự gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Kểm tra hạt giống, cây giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: + Các nhà máy lọc dầu; + Các xưởng hoá chất; + Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; + Xây dựng đường hầm; + Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư phục vụ ngành quảng cáo Mua bán vật tư, máy móc và phụ tùng thay thế trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), giao thông, xây dựng; hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, giầy dép, hàng nông lâm thuỷ hải sản, đồ dùng cá nhân và gia dụng gia đình Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tầu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách du lịch Kinh doanh vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay Dịch vụ làm thủ tục hải quan, khai thuê hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa Lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8510 | Giáo dục mầm non |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm, lễ khai trương, động thổ Tổ chức biểu diễn văn hoá nghệ thuật |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |