0101269991 - CÔNG TY TNHH VECOMTECH
CÔNG TY TNHH VECOMTECH | |
---|---|
Tên quốc tế | VECOMTECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VECOMTECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0101269991 |
Địa chỉ | Phòng 405 tầng 4, tòa nhà Kim Ánh,lô A2A cụm TTCN và CNN, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TUẤN ANH ( sinh năm 1973 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ TUẤN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 7549061 |
Ngày hoạt động | 2002-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101269991 lần cuối vào 2024-01-19 20:37:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học) ; - Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo hành các thiết bị (chủ yếu là thiết bị thí nghiệm, tin học, viễn thông); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Dịch vụ lắp đặt các thiết bị (chủ yếu là thiết bị thí nghiệm, tin học, viễn thông); Thi công lắp đặt và cung cấp thiết bị cho hệ thống mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng truyền hình, mạng camera, mạng cảnh báo; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán buôn Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi Bán buôn Ô tô vận tải Bán buôn Ô tô chuyên dụng Bán buôn Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh hoa, cây cảnh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Buôn bán thiết bị công nghiệp, y tế, dược; - Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị khoa học kỹ thuật, phòng thí nghiệm; - Cung cấp thiết bị cho hệ thống mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng truyền hình, mạng camera, mạng cảnh báo; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh - Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ thương mại điện tử (chủ yếu là thiết kế website, cho thuê máy chủ, thanh toán trực tuyến và các dịch vụ khai thác trên mạng Internet); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế hệ thống mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng truyền hình, mạng camera, mạng cảnh báo; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |