0101258076 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH PHAT MANUFACTURE & TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINH PHÁT CO., LTD |
Mã số thuế | 0101258076 |
Địa chỉ | Số 101, A1, Lạc Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ VINH ( sinh năm 1967 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN THẾ VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7161798 |
Ngày hoạt động | 2002-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101258076 lần cuối vào 2024-01-22 20:53:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản; |
1072 | Sản xuất đường |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Chi tiết: Sản xuất các đồ uống có cồn; |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất các đồ uống không có cồn; |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại sợi, chỉ dùng trong ngành dệt, may mặc; |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất, gia công túi chườm, túi nước giữ nhiệt ... |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu gỗ, gia công gỗ, các sản hẩm làm bằng gỗ, lau, sậy, cói, liễu, sừng, xương; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công giấy dán tường; |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn các loại; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất chất dẻo; |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất đồ thủy tinh; Sản xuất, gia công gương kính dùng trong gia đình và công nghiệp; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất đồ sành sứ và các dụng cụ, đồ chứa dùng trong gia đình, bếp; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Gia công, lắp ráp hàng điện tử, điện máy, điện lạnh, điện gia dụng; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công lược, bàn chải, đồ lau chùi, sợi thép rối; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình và các sản phẩm làm từ kim khí, kim loại; Sản xuất, gia công khuy, khuy bấm, khuy móc, kim khâu và kim băng, khóa kéo; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ôtô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy và các phụ tùng thay thế; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán bia và đồ uống có cồn, không có cồn; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán chỉ dùng trong ngành dệt, may mặc, khăn trải bàn, trải giường, đăng ten và đồ thêu, ruy băng và vải viền, thảm nệm chùi chân, vải sợi và các vật liệu trải sàn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán lược, bàn chải, đồ lau chùi, sợi thép rối, đồ thủy tinh, sành sứ và các dụng cụ, đồ chứa dùng trong gia đình, bếp; Mua bán đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình; Mua bán gương kính dùng trong gia đình và công nghiệp, đồ đạc để cắm trại; Mua, bán hàng văn phòng phẩm, tạp hóa; Bán buôn tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là đồ điện và hàng tiêu dùng) Mua bán đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình và các sản phẩm làm từ kim khí, kim loại |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện máy, điện lạnh, điện gia dụng; Mua, bán thiết bị tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán giấy dán tường; Mua bán nguyên liệu gỗ, các sản phẩm làm bằng gỗ, lau, sậy, cói, liễu, sừng, xương, chất dẻo; Buôn bán sơn các loại; Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón Mua bán dây, dây thừng, lưới vải bạt, bao túi, các loại sợi; Mua bán khuy, khuy bấm, khuy móc, kim khâu và kim băng, khóa kéo; Mua bán túi chườm, túi nước giữ nhiệt; |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán đồ chơi, xe hơi (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, nhà hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính, chứng khoán); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Dịch vụ chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê xe ô tô |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác, giao nhận xuất nhập khẩu; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính; Dạy ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |