0101119160-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀN THIỆN (TP HÀ NỘI)
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀN THIỆN (TP HÀ NỘI) | |
---|---|
Mã số thuế | 0101119160-002 |
Địa chỉ | Số 236 Phạm Văn Bạch , Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐỨC TRÍ Ngoài ra VŨ ĐỨC TRÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6683 6340 |
Ngày hoạt động | 2010-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101119160-002 lần cuối vào 2024-06-30 15:01:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ DŨNG MẠNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất kinh doanh hoa chất (Trừ loại hóa chất Nhà nước cấm sản xuất và kinh doanh) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: Sản xuất chỉ may, chỉ thêu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Trừ những loại Nhà Nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, đại lý uỷ thác, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn Bán buôn đồ uống có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa Bán buôn vật tư, máy móc, phụ tùng, linh kiện, thiết bị tin học, hàng điện tử Bán buôn thiết bị viễn thông (cáp đồng trục, các loại ăng-ten cho thiết bị truyền dẫn viba, phát thanh truyền hình và các phụ kiện kèm theo) Bán buôn thiết bị dụng cụ hệ thống điện, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, thiết bị điều hòa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thiết bị máy móc và các thiết bị chuyên dùng cho ngành hóa chất và ngành kỹ thuật Kinh doanh trang thiết bị bảo vệ môi trường, thiết bị y tế Kinh doanh tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn hóa chất thông thường (không tồn trữ hóa chất) Bán buôn hạt nhựa tái sinh, phế thải từ nhựa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không chứa cồn Bán lẻ đồ uống có cồn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thươngmại Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác Bán lẻ kính đeo mắt Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường bận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ logistic Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh khách sạn Dịch vụ kinh doanh nhà nghỉ Dịch vụ kinh doanh nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí ngoại thất công trình Thi công xây dựng, trang trí nội ngoại thất các công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ Dịch vụ tư vấn về thiết bị phân tích, máy móc và các thiết bị chuyên dùng cho ngành hóa chất và ngành kỹ thuật Dịch vụ tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại nhà nước cấm) |