0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Nuôi trồng cây; |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng con thủy hải sản; |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát lương thực; |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Chế biến lương thực; |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xay xát, chế biến nông, lâm sản; |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc, thời trang; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông, lâm sản; |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
Kinh doanh thực phẩm, các sản phẩm chế biến từ thực phẩm;
Kinh doanh các sản phẩm chế biến từ lương thực, thức ăn gia súc; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng; Bán buôn bán lẻ và đại lý đồ dùng cá nhân và gia đình: xà phòng, bột giặt, kem đánh răng, hóa mỹ phẩm; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh kim khí điện máy; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Mua bán, phân phối các sản phẩm từ giấy và các sản phẩm vệ sinh khác;
Kinh doanh các sản phẩm công nghiệp, hàng tiêu dùng;
Kinh doanh phân bón; |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn bán lẻ và đại lý rượu bia, đồ uống không cồn |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn bán lẻ và đại lý thuốc lá điếu; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng; |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Thuê và cho thuê: Văn phòng, nhà kho và các hoạt động kho bãi; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Thuê và cho thuê máy móc thiết bị phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết:
Lữ hành nội địa, quốc tế và dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke);
Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Hoạt động tư vấn hành chính và hỗ trợ văn phòng; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu nông sản, thực phẩm và hàng tiêu dùng;
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (trừ loại dịch vụ Nhà nước cấm); |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Hoạt động dịch vụ chăm sóc cá nhân; chăm sóc sắc đẹp và thẩm mỹ viện (không bao gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu); |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |