0101118079-002 - CHI NHÁNH DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM HÀ NỘI
CHI NHÁNH DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM HÀ NỘI | |
---|---|
Tên viết tắt | CN DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH CÔNG TY CPXNK LT - TP HÀ NỘI |
Mã số thuế | 0101118079-002 |
Địa chỉ | 44 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ KHẮC NGHỊ ( sinh năm 1962 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02438255720 |
Ngày hoạt động | 2005-04-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101118079-002 lần cuối vào 2024-06-25 17:52:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc, thời trang; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông, lâm sản; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm chế biến từ lương thực, thức ăn gia súc |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán sản phẩm may mặc, thời trang; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bán lẻ và đại lý đồ dùng cá nhân và gia đình: xà phòng, bột giặt, kem đánh răng, hóa mỹ phẩm (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh kim khí điện máy (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0113007507 DO PHÒNG ĐKKD - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TP HÀ NỘI CẤP NGÀY 20/04/2005" |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm công nghiệp, hàng tiêu dùng Kinh doanh phân bón; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn bán lẻ và đại lý rượu bia, đồ uống không cồn (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn bán lẻ và đại lý thuốc lá điếubar); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Thuê và cho thuê: Văn phòng, nhà kho và các hoạt động kho bãi; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Hoạt động dịch vụ chăm sóc cá nhân; chăm sóc sắc đẹp và thẩm mỹ viện (không bao gồm các dịch vụ gây chảy máu); |