0101105778 - CÔNG TY CỔ PHẦN TEMEX
CÔNG TY CỔ PHẦN TEMEX | |
---|---|
Tên quốc tế | TEMEX JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TEMEX JSC |
Mã số thuế | 0101105778 |
Địa chỉ | P.1508 - Toà nhà Vincom Center - Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ LÊ THU |
Điện thoại | 0822202287 |
Ngày hoạt động | 2001-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101105778 lần cuối vào 2024-01-01 17:33:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở). |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo hành bảo trì các loại thang máy, thang cuốn, băng chuyền tự động; - Sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí điều khiển tự động, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, điều hoà không khí, thiết bị phòng thí nghiệm, bảo vệ, phòng cháy chữa cháy, thiết bị chuyên dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ khí điều khiển tự động, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, điều hoà không khí, thiết bị phòng thí nghiệm, bảo vệ, phòng cháy chữa cháy, thiết bị chuyên dụng; (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống camera giám sát, camera chống đột nhập, thiết bị bảo vệ; (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tư vấn và thi công hệ thống điều hoà không khí, hệ thống quản lý toà nhà (BMS), hệ thống tự động hoá, camera |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Buôn bán trang thiết bị bảo hộ lao động |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua bán máy phát điện, máy bơm các loại; - Mua bán máy đo tốc độ có ghi hình, máy đo nồng độ cồn, máy ghi âm, máy ảnh chuyên dụng, thiết bị đo, thử ma túy, máy định vị vệ tinh và thiết bị chống bức xạ; - Mua bán thiết bị máy móc, vật tư dụng cụ y tế, thiết bị xử lý môi trường, vật tư ngành ảnh, ống nhòm, máy ghi âm; - Mua bán thiết bị phòng hộ: áo phao, phao cứu sinh và các thiết bị cứu hộ khác; - Buôn bán hệ thống kiểm soát ra vào sân bay, khách sạn: máy soi hành lý, thiết bị dò kim loại, khóa điện tử kỹ thuật số |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Mua bán phương tiện và thiết bị phòng cháy, chữa cháy: ô tô, đệm cứu hộ, dây leo và phương tiện kỹ thuật báo cháy, chữa cháy; - Buôn bán các loại phao tròn, phao bè, áo cứu hộ, bạt, nhà bạt; - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc, vật tư, thiết bị điện, điện tử, tin học, viễn thông, điều hoà không khí, thiết bị phòng thí nghiệm, đo lường, kiểm chuẩn, bảo vệ, phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị y tế) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính; Sản xuất, cung cấp phần mềm tin học |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn quản lý phần mềm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản bao gồm: đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng bao gồm hạ tầng khu đô thị để bán, cho thuê, cho thuê mua |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ nhà đất (không bao gồm định giá bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, lĩnh vực: lắp đặt thiết bị thông gió, điều hòa không khí; - Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông, xây dựng, thiết bị phòng thí nghiệm, đo lường, kiểm chuẩn |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ôtô - Cho thuê xe có động cơ khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |