0101077104-001 - CHI NHÁNH PHÍA NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG AN ĐÔ
CHI NHÁNH PHÍA NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG AN ĐÔ | |
---|---|
Mã số thuế | 0101077104-001 |
Địa chỉ | Phòng 1901, Tòa nhà Saigon Trade Centre, Số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN ĐỨC HUYNH ( sinh năm 1974 - Hà Nội) Ngoài ra ĐOÀN ĐỨC HUYNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0866863467-012121100 |
Ngày hoạt động | 2016-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101077104-001 lần cuối vào 2024-07-04 01:19:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm và Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2431 | Đúc sắt, thép (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình dân dụng và công nghiệp; Công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp - thoát nước) ; Công trình giao thông đường bộ; Giám sát công tác XD - HT công trình: Giao thông; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (không bao gồm thiết kế công trình và thiết kế phương tiện vận tải) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ các hoạt động Nhà nước cấm, Trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |