0101050462 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | PRODUCE AND TRADING MATERIAL - EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101050462 |
Địa chỉ | Thôn Hà Lâm, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LUẬN Ngoài ra NGUYỄN VĂN LUẬN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438815487 |
Ngày hoạt động | 2000-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101050462 lần cuối vào 2024-06-19 22:30:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm, hàng công nghiệp thực phẩm, thực phẩm sạch; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước lọc, nước giải khát đóng chai, đóng bình |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ ép, ván ép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ (trừ gỗ Nhà nước cấm); |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Mạ, đúc, cán thép và các kim loại; - Sản xuất, gia công cơ khí; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng trang trí nội thất, xây dựng dân dụng; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo hành những sản phẩm mà Công ty được phép kinh doanh; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp dưới 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm việc cho nổ, dò bom, mìn và các loại tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý kinh doanh xăng dầu, gas; - Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - mua bán nước lọc, nước giải khát đóng chai, đóng bình |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy móc điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy móc |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); - Mua bán phế liệu Bán buôn vật tư nông nghiệp Buôn bán vật tư, thiết bị phụ tùng Buôn bán tư liệu sản xuất, tiêu dùng Buôn bán vật tư , thiết bị cơ khí |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh ăn uống giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê kho bãi; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp và thủ công mỹ nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp - Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: + Động cơ, + Dụng cụ máy, + Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, + Thiết bị đo lường và điều khiển, + Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |