0100979283 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH TỔNG HỢP CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH TỔNG HỢP CƠ ĐIỆN HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI ELECTRO MECHANICAL GENERAL BUSINESS AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP SXKD TH CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Mã số thuế | 0100979283 |
Địa chỉ | Số 48 (Số cũ 20) phố Bích Câu, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH TIẾN Ngoài ra NGUYỄN MẠNH TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 7346160 / 04373461 |
Ngày hoạt động | 2000-02-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0100979283 lần cuối vào 2024-01-13 12:56:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm về giấy; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ điện; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại xe đẩy tay dùng để vận chuyển; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất các loại trang thiết bị y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị vật tư trang trí nội thất dân dụng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hoa quả và thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát có ga (không bao gồm kinh doanh quán bar và không bao gồm sản xuất thuốc lá); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá (không bao gồm sản xuất thuốc lá); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm về giấy; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hoá; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh bến bãi để phương tiện giao thông; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất), nhà ở, văn phòng đại diện,chợ, siêu thị; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập, quản lý các dự án đầu tư xây dựng phát triển nhà, khu dân cư và khu đô thị mới ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản, thiết bị, máy móc, phương tiện vận tải, ô tô, xe máy, hàng nông lâm sản; (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhà trẻ, trường học (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |