0221 |
Khai thác gỗ |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0893 |
Khai thác muối |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật - Chi tiết: Sản xuất, mua bán dầu thực vật; |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, mua bán muối ăn, muối công nghiệp; Sản xuất thực phẩm chức năng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai; |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) - Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc; |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại giấy vệ sinh, giấy ăn, bỉm trẻ em; |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm từ inox; |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết: Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế; |
3830 |
Tái chế phế liệu - Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại; Tái chế phế liệu kim loại. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán bánh kẹo, rượu bia, thuốc lá; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là hàng kim khí, kim loại màu, thiết bị điện); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); buôn bán tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ siêu thị khép kín; |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán đồ mỹ nghệ gốm, sứ, mây tre đan; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn (không gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |