0100774913 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT NHẬT
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM JAPAN MECHANICAL CO.,LTD |
Tên viết tắt | VJM |
Mã số thuế | 0100774913 |
Địa chỉ | Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Văn Chung Ngoài ra Phạm Văn Chung còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0221 6 505261 |
Ngày hoạt động | 1998-11-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100774913 lần cuối vào 2024-01-07 21:38:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất Bảng 1 theo Công ước Quốc tế và hóa chất Nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thép không gỉ (inox), các loại vật tư, phụ kiện và sản phẩm làm từ inox; Gia công sắt, thép, ống thép, kim loại mầu, các loại vật tư, phụ kiện và sản phẩm làm từ sắt thép (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Phát điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây lắp công trình điện; Xây dựng công trình thủy điện vừa và nhỏ; Xây dựng đường dây và trạm biến áp không giới hạn quy mô cấp điện áp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép không gỉ (inox) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thiết lập trang thông tin điện tử (website) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động điều hành các website; Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn chuẩn bị dự án, thực hiện dự án; Dịch vụ tư vấn, giám sát các công trình điện; Dịch vụ tư vấn điều hành, quản lý dự án; Tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn quản lý dự án, tư vấn đấu thầu; Tư vấn giải pháp công nghệ tiết kiệm năng lượng và tư vấn thực hiện các dự án tiết kiệm năng lượng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Hoạt động tự động hóa và điều khiển |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý vận hành, điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 35KV; Xuất nhập khẩu hàng hoá Công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về lĩnh vực chăm sóc khách hàng; Đào tạo về lĩnh vực SCADA/DMS, tự động hóa lưới điện, lưới điện thông minh, vận hành các trung tâm điều khiển xa; Đào tạo phát triển nguồn nhân lực công nghệ thông tin và viễn thông chuyên ngành; Dịch vụ huấn luyện an toàn lao động; Đào tạo phát triển nguồn nhân lực phục vụ quản lý, vận hành lưới điện |