0100407310 - CÔNG TY TNHH HOÀNG PHƯƠNG I
CÔNG TY TNHH HOÀNG PHƯƠNG I | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHUONG I COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HP I CO., LTD |
Mã số thuế | 0100407310 |
Địa chỉ | Số 126 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO ( sinh năm 1968 - Phú Thọ) Ngoài ra HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0987766232 |
Ngày hoạt động | 1995-04-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100407310 lần cuối vào 2024-07-01 05:03:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Sản xuất nuôi trồng hoa và cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng trọt |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm chi tiết: sản xuất hạt giống, cây giống |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây trồng |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vật nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: sản xuất chế biến, bảo quản hàng thực phẩm, công nghệ phẩm, thực phẩm chức năng, đồ hộp, thịt, cá Chế biển thực phẩm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: sản xuất chế biến bảo quản rau củ, quả các loại |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất chế biến, bảo quản hàng lương thực |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất chế biến thức ăn gia súc, gia cầm , thủy hải sản sản xuất chế phẩm bổ sung và thức ăn vật nuôi (không dùng trong y tế) thức ăn gia súc, thức ăn gia cầm thức ăn thủy hải sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống đóng chai |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi chi tiết: Dệt vải |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt chi tiết: Hoàn thiện các sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: May công nghiệp xuất khẩu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: sản xuất hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) sản xuất chế phẩm điều tiết sự sinh trưởng của cây trồng, chế phẩm vi sinh xử lý môi trường và bảo quản hoa quả |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: sản xuất phân bón |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: sản xuất nguyên liệu bằng nhựa và cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: sản xuất sản phẩm bằng cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất sản phẩm bằng nhựa |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Chế biến quặng kim loại màu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các đồ phụ trợ quần áo sản xuất nhà kính và vật tư, máy móc, thiết bị nhà kính |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San nền |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá) chi tiết: đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa Các cửa hàng dịch vụ thương nghiệp Môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Dịch vụ cung cấp giống cây trồng Buôn bán hạt giống, cây giống Mua bán hoa và cây cảnh Mua bán thực ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: Mua bán hàng lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm ,công nghệ thực phẩm, thực phẩm chức năng, đồ hộp, thịt, cá, rau , củ ,quả các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán nước uống đóng chai |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Buôn bán sợi dệt vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy tính ,phần mềm máy tính |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Buôn bán vật tư, phụ tùng máy móc, thiết bị đồng bộ phục vụ ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Buôn bán vật tư, phụ tùng máy móc, thiết bị đồng bộ phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông,thủy lợi bán buôn hàng tư liệu sản xuất Buôn bán thiết bị phụ tùng máy công nghiệp Mua bán thiết bị vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành dệt và may |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Kinh doanh quặng kim loại màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán chế phẩm bổ sung vào thức ăn vật nuôi (không dùng trong y tế): thức ăn gia súc, thức ăn gia cầm, thức ăn thuỷ sản; bán buôn phân bón Mua bán háo chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) Kinh doanh nhà kính và vật tư , máy móc, thiết bị nhà kính mua bán chế phẩm điều tiết sự sinh trưởng của cây trồng, chế phẩm vi sinh xử lý môi trường và bảo quản hoa, quả; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách, vận chuyển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Dịch vụ cho thuê nhà Kinh doanh bất động sản và dịch vụ nhà đất Kinh doanh phát triển nhà Cho thuê kho bãi Dịch vụ cho thuê các gian hàng |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Đầu tư kinh doanh khu du lịch sinh thải |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp chi tiết: Đầu tư kinh doanh xây dựng chợ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu hạt giống, cây giống |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề trong lĩnh vực : may mặc ,công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, cơ khí, tin học, ngoại ngữ |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khu vui chơi giải trí |