0100278859 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT TÙNG LÂM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT TÙNG LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG LAM PRODUCTION AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUNG LAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0100278859 |
Địa chỉ | P1603, toà nhà Thành Công Tower, 57 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Công Lâm |
Điện thoại | 02416289096/09132079 |
Ngày hoạt động | 1995-02-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100278859 lần cuối vào 2024-01-18 10:24:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác - Ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất hàng nông, lâm sản, đồ hộp các loại |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất hàng thủy, hải sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: sản xuất sữa |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: - Sản xuất sôcôla và kẹo sôcôla - Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sôcôla trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm; - Sản xuất kẹo gôm; - Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây; - Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Sản xuất thuốc lá |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản, sản xuất đồ gỗ; - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất xà phòng |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết:- Sản xuất nhựa, các sản phẩm từ nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, chế tạo máy |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, vận hành máy phát điện và phụ tùng máy phát điện |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất các loại máy in |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp ráp và hướng dẫn vận hành máy công cụ: máy phay, máy tiện |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: - Sản xuất ô tô chở khách - Sản xuất xe động cơ thương mại như: Xe tải, xe kéo trên đường cho xe bán rơ moóc... - Sản xuất xe buýt, xe buýt điện và xe buýt đường dài; - Sản xuất động cơ xe; - Sản xuất gầm xe có động cơ; - Sản xuất xe có động cơ khác như: + Xe chạy bằng máy trên tuyết và băng, xe trong sân golf, thủy phi cơ, + Động cơ chữa cháy, quét đường, thư viện lưu động, xe bọc sắt... + Xe vận tải trộn bê tông, + ATV’s, xe kéo nhỏ và các xe kéo tương tự bao gồm xe đua. Nhóm này cũng gồm: Tái sản xuất xe có động cơ. |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe chở người, chở hàng bốn bánh có gắn động cơ; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, composite và các sản phẩm từ composite |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Trừ loại trò chơi, đồ chơi gây độc hại với sức khỏe con người) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe chở người, chở hàng bốn bánh có gắn động cơ; Mua bán các loại phương tiện giao thông đường bộ. Mua bán ô tô, xe máy và các thiết bị, phụ tùng của ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: mua bán xe máy và các thiết bị, phụ tùng của xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy, hải sản Mua bán đường, sữa, bánh, mứt, kẹo Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu : - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp Mua bán, xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế (doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) Mua bán xà phòng Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, composite và các sản phẩm từ composite Sản xuất, mua bán và trang trí đồ nội, ngoại thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phát điện và phụ tùng máy phát điện Mua bán các loại máy in - Buôn bán thiết bị máy móc thi công xây dựng Mua bán nhựa, cao su, các sản phẩm từ nhựa, cao su. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ loại trò chơi, đồ chơi gây độc hại với sức khỏe con người) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; - Bán lẻ phụ tùng xe đạp. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, nhà ở và văn phòng cho thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Chế tác mô hình các công trình kiến trúc xây dựng Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn lập và quản lý dự án xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định hồ sơ thầu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình thuỷ lợi: đê, đập, hồ chứa, đường hầm, cống, kênh tưới tiêu, trạm bơm, bảo vệ và chỉnh trị bờ, công trình cửa van; - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế kết cấu, các công trình dân dụng, nhà ở, công trình công cộng, công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị đến loại 3; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất các công trình dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung cấp nhân sự (không bao gồm xuất khẩu lao động và cung cấp nhân sự cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |