0100107099-051 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM MIỀN BẮC TẠI TP HỒ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM MIỀN BẮC TẠI TP HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0100107099-051 |
Địa chỉ | 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TUẤN ANH Ngoài ra ĐỖ TUẤN ANH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 9325450 |
Ngày hoạt động | 2006-12-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100107099-051 lần cuối vào 2023-12-23 05:55:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến nông sản thực phẩm; Sản xuất chế biến bánh kẹo thực phẩm; Bảo quản hàng nông sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất chế biến nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng và công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận chuyển; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô và xe máy các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản, nguyên liệu phục vụ chăn nuôi gia súc, gia cầm (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh); Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm; Kinh doanh vật tư phục vụ nuôi trồng thủy sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ, rau quả; - Kinh doanh lương thực, thủy hải sản; (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia rượu, nước giải khát; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh vải sợ may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng dược liệu; Kinh doanh xà phòng; Kinh doanh dụng cụ thể thao; Kinh doanh các mặt hàng bằng gỗ; Kinh doanh hóa mỹ phẩm, hàng tiêu dùng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật tư ngành viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị toàn bộ phục vụ sản xuất; Kinh doanh bong, tơ, máy xây dựng; Kinh doanh thiết bị phụ tùng, các phương tiện vận tải, gara |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh dầu nhờn (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép, phôi thép, clinke, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh sơn, vật liệu xây dựng (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh cao su; Kinh doanh mặt hàng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp; Kinh doanh hóa chất các loại (không kinh doanh tại trụ sở chi nhánh) (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh vật tư nguyên liệu, hàng tiêu dùng; Kinh doanh mặt hàng giấy, bìa giấy và các sản phẩm bằng giấy, bột giấy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi; Kinh doanh dịch vụ kho ngoại quan; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống; Dịch vụ nhà hàng ăn uống, giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng; Kinh doanh nhà; Kinh doanh bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Khử trùng xông hơi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng trên theo quy định của Nhà nước |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt |