1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng; |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón; |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất chất dẻo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hàng mỹ phẩm |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất gốm sứ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng dân dụng và tiêu dùng; |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ gia dụng, gốm sứ, hàng dân dụng và tiêu dùng, hàng mỹ phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh thiết bị tin học; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện, điện tử, điện lạnh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị và phụ tùng cho ngành nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Kinh doanh nguyên liệu, vật tư, máy móc thiết bị và phụ tùng cho ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, vận tải, thiết bị dụng cụ y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: kinh doanh các chi tiết cơ khí tiêu chuẩn và thép; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), phân bón, chất dẻo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh văn phòng, nhà ở, bất động sản, kho bãi |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ triển lãm thương mại về máy móc, thiết bị và hàng công nghiệp; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh xuất nhập khẩu sản phẩm cơ khí, sản phẩm luyện kim, khoáng sản và tinh quặng kim loại; - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |