0312626353 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIỆP PHI HƯNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIỆP PHI HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HIEP PHI HUNG TRADE SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HIEP PHI HUNG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312626353 |
Địa chỉ | 35 Đường Tân Hiệp 47-1, Ấp Tân Thới 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THÀNH HOÀI NAM Ngoài ra VÕ THÀNH HOÀI NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6275 3913 |
Ngày hoạt động | 2014-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312626353 lần cuối vào 2023-12-23 17:20:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: gia công, lắp ráp khuôn bằng nhựa; sản xuất khuôn mẫu bằng nhựa. |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: xi mạ điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2431 | Đúc sắt, thép chi tiết: sản xuất khuôn mẫu bằng thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất kệ kho, kệ công nghiệp - dân dụng, nhà thép, nhà kho, nhà xưởng, nhà tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công, lắp ráp khuôn mẫu bằng thép; sơn tĩnh điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện ngành điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện ngành công nghiệp xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện ngành nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện ngành cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện ngành nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: gia công, lắp ráp máy móc, thiết bị, linh kiện ngành xây dựng, ngành công - nông nghiệp, ngành điện điện - nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống nước dân dụng và công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: lắp đặt hệ thống kệ nhà kho; gia công lắp ráp kệ kho, kệ công nghiệp - kệ dân dụng, nhà thép, nhà kho, nhà xưởng, nhà tiền chế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện ngành cơ khí, ngành xây dựng, ngành công - nông nghiệp, ngành điện nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn kệ kho, kệ công nghiệp - kệ dân dụng, nhà thép, nhà kho, nhà xưởng, nhà tiền chế. Bán buôn khuôn mẫu bằng nhựa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất công trình. |