3603650028 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI Á CHÂU ĐỒNG NAI
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI Á CHÂU ĐỒNG NAI | |
---|---|
Tên quốc tế | ASIA DONG NAI DEVELOPMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603650028 |
Địa chỉ | Tổ 3, ấp 4, Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN VƯỢNG ( sinh năm 1992 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0948784588 |
Ngày hoạt động | 2019-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603650028 lần cuối vào 2023-12-20 11:05:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở). |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát hạt tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
1076 | Sản xuất chè (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1077 | Sản xuất cà phê (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị bằng hạt tiêu, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm), |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác như: cây đinh hương, cây vani,… |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gổ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |