0316285721 - CÔNG TY TNHH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY TÂN HƯNG
CÔNG TY TNHH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY TÂN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HUNG FIRE PROTECTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN HUNG FIRE PROTECTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316285721 |
Địa chỉ | 67/53 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG HOÀNG PHONG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316285721 lần cuối vào 2023-12-17 17:43:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Sản xuất: sản phẩm cơ khí: tủ điện động lực, tủ điện điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí: hệ thống băng tải, gàu tải, vít tải (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí: sàn rung, máy phân loại nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo hành máy móc, thiết bị ngành xây dựng và công nghiệp; Sửa chữa, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống chống trộm và hệ thống camera quan sát (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ, thủy tinh tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa bảo hành máy móc thiết bị ngành điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ, thủy tinh tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì ngành cơ điện. Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành điện, xây dựng và công nghiệp (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ, thủy tinh tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng công nghiệp và xây dựng dân dụng: thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; lắp đặt hệ thống viễn thông, hệ thống nhôm, kính xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy phát điện-máy nén khí và phụ tùng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thang máy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn quặng kim loại, sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ, xí, đồ sứ vệ sinh. Bán buôn nhôm kính xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn sản phẩm cơ khí . Bán buôn sim, card điện thoại. Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ, phụ kiện phòng cháy chữa cháy, thu sét, báo cháy, dụng cục bảo hộ lao động, nạp sạc bình phòng cháy chữa cháy; Bán buôn camera quan sát, hệ thống chống trộm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn thiết kế hệ thống dây chuyền cơ khí. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy phát điện, máy nén khí. Cho thuê máy móc, thiết bị vật tư ngành điện, xây dựng |