2801135891 - CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG GIA SÚC THANH NINH
CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG GIA SÚC THANH NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NINH LIVESTOCK BREEDING JIONT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2801135891 |
Địa chỉ | Khu phố 8, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THU LAN Ngoài ra LÊ THỊ THU LAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0373 763008 |
Ngày hoạt động | 2008-02-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801135891 lần cuối vào 2024-01-08 08:28:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2087/QĐ-CT của Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá ngày 15/07/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BÁO THANH HÓA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê giống gốc, chăn nuôi cung ứng giống gia súc và giống vật nuôi các loại |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ cây giống; sản xuất nông, lâm nghiệp kết hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Cung ứng tinh bò đông lạnh, thụ tinh nhân tạo bò; cung ứng vật tư thụ tinh nhân tạo bò, thức ăn gia súc; đào tạo kỹ thuật thụ tinh nhân tạo bò; chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi thú y -Kinh doanh con giống; kinh doanh động vật, vật nuôi; cơ sở thu gom gia súc, gia cầm, vật nuôi. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng và bảo vệ rừng phòng hộ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cơ khí chế tạo máy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, đất, đá, phụ gia xi măng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Cải tạo san lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét công trình đất |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú y |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu nông sản, thực phẩm, giống gia súc, giống vật nuôi các loại. -Nhập khẩu tinh trâu bò ngoại |