3603057234 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT GANG CẦU PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT GANG CẦU PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN DUCTILE IRON COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603057234 |
Địa chỉ | Số 17, KP3, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ Y LÂM |
Điện thoại | 0618836280 |
Ngày hoạt động | 2013-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603057234 lần cuối vào 2023-12-28 01:47:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Gioăng (joint) cao su, tấm lót cao su. Khung nhựa cao su (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ xi mạ; không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí vật tư ngành nước, ngành xây dựng công trình giao thông (trừ xi mạ; không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khuôn mẫu, chi tiết linh kiện cơ khí, vật tư ngành nước, nắp hố ga (trừ xi mạ; không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (trừ xi mạ; không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động sửa chữa tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động sửa chữa tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động sửa chữa tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động sửa chữa tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại). Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp, phải thực hiện theo thông tư số 12/2006/TT- BCN ngày 22/12/2006 của BCN). (không chứa hàng tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |