0316225458 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH TÂY SƠN
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH TÂY SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | CO DIEN LANH TAY SON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CO DIEN LANH TAY SON CO., LTD |
Mã số thuế | 0316225458 |
Địa chỉ | 168/8 Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH TÚLÊ MINH CHÂU Ngoài ra LÊ THANH TÚLÊ MINH CHÂU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0979681033 |
Ngày hoạt động | 2020-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316225458 lần cuối vào 2023-12-17 23:29:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang, lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm đinh vít, bulông, đai ốc, đinh dù và các sản phẩm ngành xây dựng; Sản xuất tole, cửa nhôm, kính. nhựa, sắt, inox (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhôm kính |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). Bán buôn bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị camera quan sát, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm - chống sét. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu xây dựng, xác nhà, xác nhà xưởng (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng). - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng. - Thử tĩnh cọc. - Lập dự án. - Tư vấn đấu thầu. - Quản lý dự án xây dựng. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện). - Thẩm tra thiết kế, lập dự toán, tổng dự toán công trình. - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) (xây dựng và hoàn thiện). - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá hiện trạng, xác định nguyên nhân sự cố của công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. Thiết kế đồ trang sức |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp |