0100793602 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG BẮC Á - HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG BẮC Á - HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTH ASIA - HANOI CONSTRUCTION INVESTMENT - CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHCC.,JSC |
Mã số thuế | 0100793602 |
Địa chỉ | Tầng 9, Phòng C2-09.18, Tòa nhà C2, D’Capitale, 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM THẾ PHƯƠNG ( sinh năm 1974 - Thái Nguyên) |
Điện thoại | 02437761714 |
Ngày hoạt động | 2005-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0100793602 lần cuối vào 2024-01-14 08:22:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp - Chi tiết: Kinh doanh trang trại, chăn nuôi |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khái thác, ché biến khoáng sản |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công lắp dựng kết cấu thép, kết cấu phi tiêu chuẩn |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thủy sản; Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất công trình; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - Chi tiết: Sửa chữa xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm , hàng nông lâm, thủy hải sản |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phụ tùng phục vụ nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phụ tùng phục vu xây dựng, công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Buôn bán khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Knh doanh trang trại, chăn nuôi |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất, đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư; Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng, tổng mặt bằng xây dựng; Tư vấn đầu thầu, giám sát thi công các công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị phục vụ xây dựng; Khảo sát, thiết kế xây dựng công trình công nghiệp mỏ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán thiết kế công trình; Kiểm tra,đánh giá chật lượng của các công trình; Thiết kế, lắp đặt thiết bị công nghệ phòng cháy, chữa cháy; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế khai thác mỏ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm - Chi tiết: Giới thiệu việc làm cho các tổ chức, các cá nhân trong nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ; - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Dạy máy tính. |