0104040215 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG TÂY ĐÔ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG TÂY ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY DO CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104040215 |
Địa chỉ | P612 tầng 6, tòa G3, chung cư Vinhomes Greenbay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HÙNG HẢI |
Điện thoại | 024366834038 |
Ngày hoạt động | 2009-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104040215 lần cuối vào 2024-01-18 21:03:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song,mây,... |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến và sàng tuyển than; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công các mặt hàng cơ khí; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, vận tải, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình cấp thoát nước và xử lý môi trường; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp tạo mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: hoàn thiện các công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Thi công gia cố nền móng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Buôn bán ô tô (trừ đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Buôn bán phụ tùng thay thế của ô tô (trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: buôn bán xe máy (trừ đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Buôn bán phụ tùng thay thế của xe máy (trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Kinh doanh đồ nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Đại lý kinh doanh xăng dầu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán các mặt hàng cơ khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác CHI TIẾT: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả , quán chè đỗ đen, đỗ xanh |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý chi, trả ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản Dịch vụ tư vấn bất động sản Dịch vụ quản lý bất động sản (trừ đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: -Khảo sát địa chất thuỷ văn, khảo sát địa chất công trình; -Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; -Thiết kế công trình đường bộ; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; -Tư vấn giám sát và kiểm định sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); -Tư vấn đấu thầu, tư lập hồ sơ mời thầu, dự thầu các công trình; -Tư vấn xây dựng, tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); -Lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng -Tư vấn quản lý dự án -Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng -Thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế công trình văn hóa, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật -Thi công xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ đấu giá) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |